- Trang chủ
- Thiết bị văn phòng
- MÁY IN CANON LASER ĐA CHỨC NĂNG MF 229Dw
MÁY IN CANON LASER ĐA CHỨC NĂNG MF 229Dw
Mã SP: MF229Dw Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Mua hàng Online để nhận nhiều ưu đãi hơn
- Thanh toán Online an toàn & bảo mật 100% , không lưu thông tin người dùng
- Nhập mã giảm giá (nếu có) để được giá tốt hơn
- Miễn phí giao hàng tận nơi toàn quốc
Mô tả chi tiết
Bảo hành 12 tháng tại Hãng
* Tốc độ in: 27 ppm (A4), in 2 mặt tự động, wireless Lan
* Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
* Bộ nhớ: 256 MB, 24 bits
* 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
* Chỉ copy đơn sắc: 27 ppm (A4), đảo mặt
* 25 - 400% với gia số 1%, 33,6 Kbps; đảo mặt
* Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX, Ethernet (Network)"
* Khay giấy cassette 250 tờ; multi tray 1 tờ
* Mực in: Catridge 337 (2,400 trang)
Sản phẩm tương tự
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy đa chức năng Màu Canon MF 6280Cw
Chức năng chuẩn: Print - Scan - Copy - Fax - ADF
Tốc độ in, Copy: 14 trang / phút (Mono/ Color) A4, in mạng, Wifi
Tgian in bản tiên: 18 giây / 18 giây ( B&W / Color)
Độ phân giải in: 600 x 600dpi
Bộ nhớ: 512 MB
In từ USB JPEG, TIFF
Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Cloud
Tốc độ quét: 20 / 10 trang /phút (Mono / Color) A4 300dpi
Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 99 bản
Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
Quản lý người dùng: 300 ID
Tốc độ fax: 33,6 Kbps
Khay giấy: Khay cassette 150 tờ, khe tay 1 tờ
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet, Wifi
Mực: Cartridge 331 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.500 trang)
Công Suất: 30,000 trang / tháng
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | In tia laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
In đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4: | Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây (bản đen trắng / bản màu) |
Letter: | Xấp xỉ 14,3 / 14,3 giây (bản đen trắng / bản màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 5c/6 | |
Phông | 45 phông | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap * 60 đến 163g/m2 |
|
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF (*1) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | Sao chụp một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
Sao chụp đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Khổ A4: | Approx. 15,5 / 16,2 giây (bản đen trắng/bản màu) |
Khổ Letter: | Approx. 15,3 / 16,0 giây (bản đen trắng/bản màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh | |
Quét | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | SMB: | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
E-mail: | PDF, Compact PDF | |
FAX | ||
Tốc độ fax | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | Quay phím tắt: N/A Chuyển sang số ưa thích (19 số) trong sổ địa chỉ |
|
Quay số tốc độ (một chạm + quay số mã hoá) | 181 số | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 210 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (sao lưu với bộ nhớ flash) | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax tự xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khay giấy (chuẩn) | Khay Cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
|
Khay giấy (khay nạp giấy Cassette chọn thêm - V1) | Khay Casette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay giấy đa mục đích) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay Casssette chọn thêm: | 60 đến 220g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS) | |
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit) Mac OS X 10.5.8 & up (*4), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager | |
An ninh và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
Quản lí ID phòng ban | Có, lên tới 300 IDs | |
In di động / đám mây | Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, in di động của Canon | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ | 512MB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels) | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 31,0kg (có hộp mực) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang chạy: | Xấp xỉ 450W * khi đang sao chụp |
|
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,0W / 2,0W (không dây) | |
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,9kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50,3dB khi in màu (giá trị tham khảo) 50,9dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 64,9dB hoặc thấp hơn khi in màu 64,5dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Ống mực(*7) | Ống mực đen 418: | 3.400 trang (ống mực đen đi kèm: 1.200 trang) |
Ống mực đen 418 VP (gói giá trị): | 3.400 trang (x2) | |
Ống mực xanh / đỏ / vàng 418: | 2.900 trang (ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 1.400 trang) | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 40.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 750 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 12 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1), Linux (*2) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 312mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 10,1kg (10,7kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 3,2W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*3) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*4) |
Cartridge 337: 2.400 trang |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*5) | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 |
in một mặt: |
23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,4kg (12kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm (*4) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*5) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*6) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) | |
Kết nối giao thức mạng | Khi in: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Khi quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
TCP/IP Application Services: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
In di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
Tương thích hệ điều hành (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W Xấp xỉ 2,0W (không dây) |
|
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
- Chức năng chuẩn : Copy - In 02 mặt - Scan màu.
- Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 99 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed
- Kích thước 390 x 371 x 312mm
- Trọng lượng 10.8 Kg
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | 27trang/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy thích hợp in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap * 60 to 105 g/m2 |
|
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | 27 trang/phút | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Không | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB và mạng làm việc | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) |
Giao thức kết nối | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Các phần mềm di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Mopria™. | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver,Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager,Toner Status | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 12,2kg (12,8kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.300W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 570W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 5,8W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,7W | |
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 51dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 10.000 trang | |
Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị | 500 – 2.500 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing | |
Print Speed A4 | Up to 27ppm | |
Print Resolution | 600 x 600dpi | |
Print Quality with Image Refinement Technology | 1200 x 1200dpi (equivalent) | |
Warm up Time (From Power On) | 13.5sec. or less | |
First Printout Time (FPOT) | Approx. 6sec. | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | Approx. 2sec. | |
Print Language | UFR II LT | |
Auto Duplex Print | Standard | |
Available Paper Size for Auto Duplex Print | A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap * 60 to 105 g/m2 |
|
Print Margins | 5mm - top, bottom, left and right (Other sizes than Envelope) 10mm - top, bottom, left and right (Envelope) |
|
Print Features | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Copy | ||
Copy Speed A4 | Up to 27ppm | |
Copy Resolution | 600 x 600dpi | |
First Copy Time (FCOT) | Approx. 9sec. | |
Maximum Number of Copies | Up to 99 copies | |
Reduce / Enlargement | 25 - 400% in 1% increments | |
Copy Features | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Scan | ||
Scan Resolution | Optical: | Up to 600 x 600dpi |
Driver Enhanced: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Colour Depth | 24-bit | |
Duplex Scan | Yes | |
Pull Scan | Yes, USB and Network | |
Push Scan (Scan To PC) with MF ToolBox | Yes, USB and Network | |
Scan Features | TWAIN, WIA (Scan Driver Compatibility) | |
Fax | ||
Modem Speed | Up to 33.6Kbps | |
Fax Resolution | Up to 200 x 400dpi | |
Compression Method | MH, MR, MMR | |
Memory Capacity (*1) | Up to 256 pages | |
One-touch Dial | 4 dials | |
Coded Dial | Up to 100 dials | |
Group dials / Destinations | Max 103 dials / destinations | |
Sequential Broadcast | Max 114 destinations | |
Receive Mode | Fax Only, Manual, Answering, Fax / Tel Auto Switch | |
Memory Backup | Permanent fax memory back-up | |
Fax Features | Fax Forwarding*, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DPRD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Results Reports, Fax Activity Management records *Fax Forwarding function allows manual forwarding of stored fax message to a specified destination in the address book. This function only supports forwarding to another fax machine. For more details, please refer to the manual of this printer |
|
Paper Handling | ||
Auto Document Feeder (ADF) | 50 sheets (80g/m2) | |
Available Paper Size for ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (Min. 127 x 140mm to Max. 356 x 216mm) |
|
Paper Input (Standard) | 250-sheet Cassette 1-sheet Multipurpose Tray * Plain Paper (60 - 80g/m2) |
|
Paper Output | 100 sheets (face down, 68g/m2 A4) |
|
Paper Sizes | Standard Cassette: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom ( Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm ) |
Multipurpose Tray: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom ( Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm ) |
|
Paper Types | Plain, Heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope | |
Paper Weight | Standard Cassette: | 60 to 163g/m2 |
Multipurpose Tray: | 60 to 163g/m2 | |
Connectivity & Software | ||
Standard Interfaces | Wired: | USB 2.0 High-Speed, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
Wireles: | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup) | |
Network Protocol | Print: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Scan: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
|
Management: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
Network Security | Wired: | IP/Mac address filtering |
Wireles: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
One-Push Wireless Configuration | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Mobile Print | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
Compatible Operating Systems (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Software Included | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status | |
General | ||
Device Memory | 256MB | |
LCD Display | 6-line BW Touchscreen LCD (Vari-Angle Operation Panel) | |
Dimensions (W x D x H) | 390 x 378 x 360mm (Cassette closed) 390 x 448 x 360mm (Cassette opened) |
|
Weight | 13.1kg (13.7kg with cartridge) | |
Power Consumption | Maximum: | 1,300W or less |
Average; During Operation: | Approx. 570W | |
Average; During Standby: | Approx. 5.8W | |
Average; During Sleep: | Approx. 1.7W Approx 2.3W (wireless) |
|
Noise Levels (*5) | During Operation: | Sound Pressure Level(Bystander's position): 51dB in printing Sound Power Level : 6.5B |
During Standby: | Sound Pressure Level(Bystander's position): Inaudible (*6), Sound Power Level : 43dB or less (standard value) |
|
Operating Environment | Temperature: | 10 to 30°C |
Humidity: | 20% to 80% RH (no condensation) | |
Power Requirements | AC 220 to 240V, 50 / 60Hz | |
Toner Cartridge (*7) | Cartridge 337: 2,400 pages (bundled cartridge: 1,700 pages) |
|
Monthly Duty Cycle (*8) | Up to 10,000 pages |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laser đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành*1 | Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3 | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | ||
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0.6kWh/W | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 325*2 (1,600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8,000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 250 - 1,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) | Xấp xỉ 14.5 / 14.5 giây (Đen trắng/Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript 3 | |
In 2 mặt Tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy để In 2 mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal*, Executive, Foolscap * 60 - 163g/m2 |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file in: JPEG, TIFF (*1), PDF | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) | Xấp xỉ 15 5 / 16.2 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
QUÉT | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Lên đến 9600 x 9600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét bản sao | Có | |
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) | Màu: 10 tờ/phút | |
Đen trắng: 20 tờ/phút | ||
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Quét sang dịch vụ đám mây | Có (Dropbox/Evernote) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Đơn giản | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, compact PDF, PDF (OCR) | |
FAX | ||
Tốc độ modem | Lên đến 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | Lên đến 512 trang | |
Quay số thường dùng (trong danh bạ) | 19 số | |
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) | Lên đến 281 số | |
Quay nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Fax bản sao (Gửi bản sao) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy (Chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60 - 90g/m2) |
|
Khay nạp giấy (Khay nạp cassette tùy chọn - V1) | Khay cassette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76.2 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay nạp giấy tùy chọn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay cassettee chuẩn: | 60 đến 165g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay cassettee tùy chọn: | 60 đến 165g/m2 | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn (Có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (Mạng) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Giao tiếp trường gần (NFC) | Có (bị động) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây: | WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
ID hoạt động | Có, lên đến 300 ID | |
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, MF Toolbox, Presto! PageManager | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 26kg (31kg có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1,200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 450W | |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 1.0W / 2.0W (chế độ không dây BẬT) | |
Mức âm(*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50dB khi đang in màu 59dB khi đang đen trắng Mức công suất âm: 67dB hoặc thấp hơn khi đang in màu 66dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực(*7) | Cartridge đen 418: | 3,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 1,200 trang) |
Cartridge đen 418 VP (Gói Giá trị) | 3,400 trang (x2) | |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: | 2,900 trang (Cartridge màu xanh lục / đỏ đậm / vàng đi kèm: 1,400 trang) | |
Công suất tối đa tháng (*8) | Lên đến 40,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 750 - 2,000 trang |
Sản phẩm tương tự
MÁY IN CANON LASER ĐA CHỨC NĂNG MF 229Dw
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
- Cổng thanh toán Visa / Master Vietinbank An Toàn 100%.
- Chúng tôi không lưu trữ bất kì thông tin nào về thẻ visa /master của quý khách.
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) | Xấp xỉ 14.5 / 14.5 giây (Đen trắng/Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript 3 | |
In 2 mặt Tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy để In 2 mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal*, Executive, Foolscap * 60 - 163g/m2 |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file in: JPEG, TIFF (*1), PDF | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) | Xấp xỉ 15 5 / 16.2 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
QUÉT | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Lên đến 9600 x 9600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét bản sao | Có | |
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) | Màu: 10 tờ/phút | |
Đen trắng: 20 tờ/phút | ||
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Quét sang dịch vụ đám mây | Có (Dropbox/Evernote) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Đơn giản | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, compact PDF, PDF (OCR) | |
FAX | ||
Tốc độ modem | Lên đến 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | Lên đến 512 trang | |
Quay số thường dùng (trong danh bạ) | 19 số | |
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) | Lên đến 281 số | |
Quay nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Fax bản sao (Gửi bản sao) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy (Chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60 - 90g/m2) |
|
Khay nạp giấy (Khay nạp cassette tùy chọn - V1) | Khay cassette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76.2 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay nạp giấy tùy chọn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay cassettee chuẩn: | 60 đến 165g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay cassettee tùy chọn: | 60 đến 165g/m2 | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn (Có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (Mạng) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Giao tiếp trường gần (NFC) | Có (bị động) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây: | WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
ID hoạt động | Có, lên đến 300 ID | |
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, MF Toolbox, Presto! PageManager | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 26kg (31kg có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1,200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 450W | |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 1.0W / 2.0W (chế độ không dây BẬT) | |
Mức âm(*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50dB khi đang in màu 59dB khi đang đen trắng Mức công suất âm: 67dB hoặc thấp hơn khi đang in màu 66dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực(*7) | Cartridge đen 418: | 3,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 1,200 trang) |
Cartridge đen 418 VP (Gói Giá trị) | 3,400 trang (x2) | |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: | 2,900 trang (Cartridge màu xanh lục / đỏ đậm / vàng đi kèm: 1,400 trang) | |
Công suất tối đa tháng (*8) | Lên đến 40,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 750 - 2,000 trang |
Mô tả chi tiết
Bảo hành 12 tháng tại Hãng
* Tốc độ in: 27 ppm (A4), in 2 mặt tự động, wireless Lan
* Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
* Bộ nhớ: 256 MB, 24 bits
* 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
* Chỉ copy đơn sắc: 27 ppm (A4), đảo mặt
* 25 - 400% với gia số 1%, 33,6 Kbps; đảo mặt
* Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX, Ethernet (Network)"
* Khay giấy cassette 250 tờ; multi tray 1 tờ
* Mực in: Catridge 337 (2,400 trang)
Máy in laser Canon LBP được thiết kế tinh tế, tích hợp sẵn chức năng in hai mặt tự động (Duplex) giúp bạn in ấn nhanh chóng hiệu quả, kế thừa những tính năng ưu việt của máy in Canon LBP được đánh giá bền bỉ, chất lượng tốt nhất trên thị trường.